Có 1 kết quả:

爬蟲類 ba trùng loại

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Loài bò sát. ◎Như: “xà, quy, tích dịch...” 蛇, 龜, 蜥蜴... (rắn, rùa, thằn lằn...) là những “ba hành động vật” 爬行動物.